Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 9/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tháng 9/2018 tại Việt Nam
Giá xe Honda Jazz 2018 | ||||
Honda Jazz 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Jazz RS | 624,000,000 | 730,520,000 | 709,040,000 | 699,040,000 |
Honda Jazz VX | 594,000,000 | 696,920,000 | 676,040,000 | 666,040,000 |
Honda Jazz V | 544,000,000 | 640,920,000 | 621,040,000 | 611,040,000 |
Giá xe Honda CR-V 2018 | ||||
Honda CR-V 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda CR-V 1.5 L | 1,083,000,000 | 1,251,485,000 | 1,220,825,000 | 1,210,825,000 |
Honda CR-V 1.5 G | 1,013,000,000 | 1,173,085,000 | 1,143,825,000 | 1,133,825,000 |
Honda CR-V 1.5 E | 973,000,000 | 1,128,285,000 | 1,099,825,000 | 1,089,825,000 |
Giá xe Honda City 2018 | ||||
Honda City 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda City 1.5 L | 599,000,000 | 702,145,000 | 681,165,000 | 671,165,000 |
Honda City 1.5 G | 559,000,000 | 657,345,000 | 637,165,000 | 627,165,000 |
Giá xe Honda Civic 2018 | ||||
Honda Civic 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Civic 1.5 L | 903,000,000 | 1,047,185,000 | 1,020,125,000 | 1,010,125,000 |
Honda Civic 1.5 G | 831,000,000 | 966,545,000 | 940,925,000 | 930,925,000 |
Honda Civic 1.8 E | 763,000,000 | 890,385,000 | 866,125,000 | 856,125,000 |
Giá xe Honda Accord 2018 | ||||
Honda Accord 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Accord 2.4 | 1,203,000,000 | 1,387,685,000 | 1,354,625,000 | 1,344,625,000 |
Giá xe Honda Odyssey 2018 | ||||
Honda Odyssey 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Honda Odyssey 2.4 | 1,990,000,000 | 2,269,125,000 | 2,220,325,000 | 2,210,325,000 |
Bảng giá xe ô tô Nissan mới nhất tháng 9/2018 tại Việt Nam
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá niêmyết | Giátháng 9/2018 |
Teana SL | 2.5L-CVT | 180-243 | 1195 | 1195 |
X-Trail 2WD | 2.0L-CVT | 142-200 | 889 | 889 |
X-Trail LE | 878 | 878 | ||
X-Trail SL 2WD | 2.0L-CVT | 142-200 | 956 | 956 |
X-Trail SV 4WD | 2.5L-CVT | 169-233 | 1036 | 1036 |
X-Trail 2.0 2WD Premium | 878 | 878 | ||
X-Trail 2.0 SL 2WD Premium | 2.0l - | 142-200 | 943 | 943 |
X-Trail 2.5 SV 4WD Premium | 2.5l - | 169-233 | 1.013 | 1.013 |
Sunny XL | 1.5L-5MT | 73-134 | 448 | 448 |
Sunny XV | 1.5L-4AT | 73-134 | 493 | 493 |
Sunny XV Premium | 1.5L-4AT | 73-134 | 493 | 493 |
Juke | 1.6L-CVt | 86-158 | 1060 | 1060 |
Navara E | 2.5L-6MT | 161-403 | 625 | 625 |
Navara EL | 2.5L-7AT | 161-401 | 669 | 669 |
Navara SL | 2.5L-6MT | 188-450 | 725 | 725 |
Navara VL | 2.5L-7AT | 188-450 | 815 | 815 |
Navara VL Premium R | 815 | 815 | ||
Navara EL Premium R | 669 | 669 | ||
NV350 Urvan | 2.5L-5MT | 950356 | 1095 | 1095 |
Bảng giá xe ô tô Mazda mới nhất tháng 9/2018 tại Việt Nam
Giá xe Mazda2 2018 | ||||||
Phiên bản | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh HCM | |||
Mazda2 sedan 1.5L | 529,000,000 | 623,188,400 | 603,608,400 | |||
Mazda2 hatchback 1.5L | 569,000,000 | 668,588,400 | 648,208,400 | |||
Giá xe Mazda3 2018 | ||||||
Phiên bản | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh HCM | |||
Mazda3 Sedan 1.5 | 659,000,000 | 770,345,000 | 748,165,000 | |||
Mazda3 Sedan 2.0 | 750,000,000 | 873,630,000 | 849,630,000 | |||
Mazda3 Hatchback 1.5 | 689,000,000 | 804,395,000 | 781,615,000 | |||
Giá xe Mazda6 2018 | ||||||
Phiên bản | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh HCM | |||
Mazda6 2.0L | 819,000,000 | 951,945,000 | 926,565,000 | |||
Mazda6 2.0L Premium | 899,000,000 | 1,042,745,000 | 1,015,765,000 | |||
Mazda6 2.5L Premium | 1,019,000,000 | 1,178,945,000 | 1,149,565,000 | |||
Giá xe Mazda CX-5 2018 | ||||||
Phiên bản | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh HCM | |||
Mazda CX-5 2.0L | 899,000,000 | 1,042,745,000 | 1,015,765,000 | |||
Mazda CX-5 2.5L | 999,000,000 | 1,156,245,000 | 1,127,265,000 | |||
Mazda CX-5 2.5L | 1,019,000,000 | 1,178,945,000 | 1,149,565,000 | |||
Mazda CX-5 2WD 2017 | 849,000,000 | 985,995,000 | 960,015,000 | |||
Mazda CX-5 AWD 2017 | 899,000,000 | 1,042,745,000 | 1,015,765,000 | |||
Giá xe Mazda BT-50 2018 | ||||||
Mazda BT-50 2018 | Giá cũ | Hà Nội | TP HCM | TP khác | ||
Mazda BT-50 2.2 MT 4×4 | 655,000,000 | 700,205,000 | 691,205,000 | 681,205,000 | ||
Mazda BT-50 2.2 AT 4×2 | 679,000,000 | 725,045,000 | 716,045,000 | 706,045,000 | ||
Mazda BT-50 2.2 ATH 4×2 | 729,000,000 | 776,795,000 | 767,795,000 | 757,795,000 | ||
Mazda BT-50 3.2 ATH 4×4 | 829,000,000 | 880,295,000 | 871,295,000 | 861,295,000 |
Bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 9/2018 tại Việt Nam
Giá xe Toyota Vios 2018 | ||||
Toyota Vios 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Vios 1.5G TRD (CVT) | 586,000,000 | 687,390,000 | 666,670,000 | 656,670,000 |
Giá xe Vios 1.5G (CVT) | 565,000,000 | 663,555,000 | 643,255,000 | 633,255,000 |
Giá xe Vios 1.5E (CVT) | 535,000,000 | 629,505,000 | 609,805,000 | 599,805,000 |
Giá xe Vios 1.5E (MT) | 513,000,000 | 604,535,000 | 585,275,000 | 575,275,000 |
Giá xe Toyota Altis 2018 | ||||
Toyota Altis 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Altis 2.0V Sport | 905,000,000 | 1,049,455,000 | 1,022,355,000 | 1,012,355,000 |
Giá xe Altis 2.0V | 864,000,000 | 1,002,920,000 | 976,640,000 | 966,640,000 |
Giá xe Altis 1.8G (CVT) | 753,000,000 | 876,935,000 | 852,875,000 | 842,875,000 |
Giá xe Altis 1.8E (CVT) | 707,000,000 | 824,725,000 | 801,585,000 | 791,585,000 |
Giá xe Altis 1.8E (MT) | 678,000,000 | 791,810,000 | 769,250,000 | 759,250,000 |
Giá xe Toyota Camry 2018 | ||||
Toyota Camry 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Camry 2.5Q | 1,302,000,000 | 1,500,050,000 | 1,465,010,000 | 1,455,010,000 |
Giá xe Camry 2.5G | 1,161,000,000 | 1,340,015,000 | 1,307,795,000 | 1,297,795,000 |
Giá xe Camry 2.0E | 997,000,000 | 1,153,875,000 | 1,124,935,000 | 1,114,935,000 |
Camry 2.0E trắng ngọc trai | 1,005,000,000 | 1,162,955,000 | 1,133,855,000 | 1,123,855,000 |
Camry 2.5G trắng ngọc trai | 1,169,000,000 | 1,349,095,000 | 1,316,715,000 | 1,306,715,000 |
Camry 2.5Q trắng ngọc trai | 1,310,000,000 | 1,509,130,000 | 1,473,930,000 | 1,463,930,000 |
Giá xe Toyota Yaris 2018 | ||||
Toyota Yaris 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Toyta Yaris E | 592,000,000 | 694,200,000 | 673,360,000 | 663,360,000 |
Giá xe Toyta Yaris G | 642,000,000 | 750,950,000 | 729,110,000 | 719,110,000 |
Giá xe Toyota Innova 2018 | ||||
Toyota Innova 2018 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Innova 2.0V | 945,000,000 | 1,094,855,000 | 1,066,955,000 | 1,056,955,000 |
Giá xe Innova Venturer | 855,000,000 | 992,705,000 | 966,605,000 | 956,605,000 |
Giá xe Innova 2.0G | 817,000,000 | 949,575,000 | 924,235,000 | 914,235,000 |
Giá xe Innova 2.0E | 743,000,000 | 865,585,000 | 841,725,000 | 831,725,000 |
Giá xe Toyota Fortuner 2018 | ||||
Toyota Fortuner 2018 | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Fortuner 2.7V 4×4 | 1,354,000,000 | 1,559,070,000 | 1,522,990,000 | 1,512,990,000 |
Giá xe Fortuner 2.7V 4×2 | 1,150,000,000 | 1,327,530,000 | 1,295,530,000 | 1,285,530,000 |
Giá xe Fortuner 2.4G 4×2 | 1,026,000,000 | 1,186,790,000 | 1,157,270,000 | 1,147,270,000 |
Giá xe Hilux 2018 | ||||
Toyota Hilux 2018 | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Hilux 2.8G 4×4 | 878,000,000 | 931,010,000 | 922,010,000 | 912,010,000 |
Giá xe Hilux 2.4G 4×4 | 793,000,000 | 843,035,000 | 834,035,000 | 824,035,000 |
Giá xe Hilux 2.4E 4×2 | 695,000,000 | 741,605,000 | 732,605,000 | 722,605,000 |
Giá xe Toyota Land Cruiser 2018 | ||||
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Land Cruiser VX | 3,650,000,000 | 4,165,030,000 | 4,083,030,000 | 4,073,030,000 |
Land Cruiser Prado | 2,262,000,000 | 2,589,650,000 | 2,535,410,000 | 2,525,410,000 |
Giá xe Toyota Hiace 2018 | ||||
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Hiace máy dầu | 999,000,000 | 1,156,145,000 | 1,127,165,000 | 1,117,165,000 |
Hiace máy xăng | 1,131,000,000 | 1,305,965,000 | 1,274,345,000 | 1,264,345,000 |
Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 9/2018 tại Việt Nam
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/Mô-men xoăn | Giá bán tháng9/2018 |
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) | 2.2L -6AT | 202-227 | 1085 |
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) | 2.2L-6AT | 176-231 | 1030 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) | 2.2L-6AT | 202-441 | 970 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn) | 2.2L-6AT | 176-231 | 908 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt) | 1.6L-6AT | 122-441 | 1090 |
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt) | 2.4L-6AT | 176-231 | 1040 |
Creta 5 Chỗ (Máy xăng) | 1.6L-6AT | 122-154 | 806 |
Creta dầu | 1.6L - 6AT | 127-265 | 846 |
Sonata | 2.0L-6AT | 157-200 | 999 |
Tucson thường | 2.0L-6AT | 157-194 | 770 |
Tucson đặc biệt | 2.0L-6AT | 157-194 | 838 |
Tucson Turbo | 1.6L-7AT | 157-265 | 892 |
Tucson dầu đặc biệt | 2.0L-6AT | 185-400 | 900 |
Starex 9 chỗ (Máy xăng) | 2.4L-5MT | 171-232 | 863 |
Starex 9 chỗ (Máy dầu) | 2.4L-5MT | 171-232 | 909 |
Elantra | 1.6L - MT | 555 | |
Elantra | 1.6L -AT | 625 | |
Elantra | 2.0L -AT | 665 | |
Elantra Sport | 1.6L-7AT | 204-265 | 729 |
Avante | 1.6L-5MT | -121 | 532 |
Avante | 1.6L -4AT | -121 | 575 |
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 425 | ||
Accent 1.4 MT | 479 | ||
Accent 1.4 AT | 499 | ||
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 540 | ||
i30 | 1.6L-6AT | 758 | |
i20 Active | 1.4L-6AT | 100-133 | 619 |
Grand i10 sedan base | 1.2L-5MT | 87-122 | 340 |
Grand i10 sedan gia đình 1.2 MT | 1.2L-5MT | 87-122 | 390 |
Grand i10 hatchback gia đình 1.2 AT | 1.2L-4AT | 87-122 | 405 |
Grand i10 hatchback base | 1.0L-5MT | 66-96 | 315 |
Grand i10 hatchback MT | 1.0L-5MT | 66-96 | 355 |
Grand i10 hatchback AT | 1.0L-4AT | 66-96 | 380 |
Grand i10 2017 1.2 AT | 1.2L - AT | 87-122 | 380 |
Grand i10 sedan 1.2 AT | 1.2L - AT | 87-122 | 415 |
Grand i10 sedan MT Base | 1.2L - MT Base | 87-122 | 350 |
Solati | 1060 | ||
Kona | 2.0 AT Base | 149 -180 | 615 |
Kona | 2.0 AT đặc biệt | 149-180 | 675 |
Kona | 1.6 Turbo | 177-265 | 725 |
Bảng giá xe ô tô Kia mới nhất tháng 9/2018 tại Việt Nam
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá bánT8/2018 |
Morning MT | 1.0L-5MT | 86/120 | 290 |
Morning EX | 1.2L-5MT | 86/120 | 299 |
Morning Si | 1.2L-5MT | 86/120 | 345 |
Morning Si | 1.2L-5AT | 86/120 | 379 |
Morning S | 393 | ||
Rio 5 cửa | 1.4L-4AT | 106/135 | 592 |
Cerato 4 cửa | 1.6L-6MT | 128/157 | 530 |
Cerato 4 cửa | 1.6L-6AT | 128/157 | 589 |
Cerato 4 cửa | 2.0L-6AT | 159/194 | 635 |
Cerato SMT | 499 | ||
Cerato S | 500 | ||
Optima AT | 2.0L-6AT | 159/194 | 789 |
Optima ATH | 2.0L-6AT | 159/194 | 879 |
Optima - GT Line | 2.4L-6AT | 156/228 | 949 |
Quoris | 3.8L-8AT | 286/192 | 2708 |
Soul có sunroof | 2.0L-6AT | 156/192 | 750 |
Rondo GMT | 2.0- | 609 | |
Rondo GAT | 2.0- | 669 | |
Rondo GATH | 2.0- | 799 | |
Rondo DAT | 1.7- | 799 | |
Sorento DATH | 2.2L-6AT | 195/437 | 949 |
Sorento GAT | 2.4L-6AT | 174/225 | 799 |
Sorento GATH | 2.4L-6AT | 174/225 | 919 |
Sedona DAT | 2.2L-6AT | 6AT | 1069 |
Sedona DATH | 2.2L-6AT | 6AT | 1179 |
Sedona GAT | 3.3L-6AT | 6AT | 1178 |
Sedona GATH | 3.3L-6AT | 6AT | 1409 |
Bảng giá xe ô tô Ford mới nhất tháng 9/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe Ford tháng 9 2018 ( Giá lăn bánh tạm tính) | ||||
Giá xe Ford EcoSport 2018 | ||||
Ford EcoSport 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Ford EcoSport Ambiente 1.5L 5MT | 545,000,000 | 640,855,000 | 620,955,000 | 610,955,000 |
Ford EcoSport Ambiente 1.5L 6AT | 569,000,000 | 667,735,000 | 647,355,000 | 637,355,000 |
Ford EcoSport Trend 1.5L 6AT | 593,000,000 | 694,615,000 | 673,755,000 | 663,755,000 |
Ford EcoSport Titanium 1.5L AT | 640,000,000 | 747,255,000 | 725,455,000 | 715,455,000 |
Ford EcoSport Titanium 1.0 EcoBoost | 683,000,000 | 795,415,000 | 772,755,000 | 762,755,000 |
Giá xe Ford Fiesta 2018 | ||||
Ford Fiesta 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Ford Fiesta 1.5 5MT | 516,000,000 | 607,940,000 | 588,620,000 | 578,620,000 |
Ford Fiesta 1.0 6 AT | 555,000,000 | 651,620,000 | 631,520,000 | 621,520,000 |
Ford Fiesta 1.0 4MT | 507,000,000 | 597,860,000 | 578,720,000 | 568,720,000 |
Giá xe Ford Focus 2018 | ||||
Ford Focus 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Ford Focus Titanium (Sedan) | 751,000,000 | 874,665,000 | 850,645,000 | 840,645,000 |
Ford Focus Sport (Hatchback) | 752,000,000 | 875,785,000 | 851,745,000 | 841,745,000 |
Ford Focus Trend (Sedan) | 574,000,000 | 676,425,000 | 655,945,000 | 645,945,000 |
Ford Focus Trend (Hatchback) | 574,000,000 | 676,425,000 | 655,945,000 | 645,945,000 |
Giá xe Ford Explorer 2018 | ||||
Ford Explorer 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Ford Explorer 2.3L Ecoboost | 2,180,000,000 | 2,496,580,000 | 2,443,980,000 | 2,433,980,000 |
Giá xe Ford Everest 2018 | ||||
Ford Everest 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Ford Everest Trend 4×2 Diesel 2.2L 6AT | 1,185,000,000 | 1,367,255,000 | 1,334,555,000 | 1,324,555,000 |
Ford Everest Titanium 4×2 Diesel 2.2L-6AT | 1,272,000,000 | 1,464,695,000 | 1,430,255,000 | 1,420,255,000 |
Ford Everest Titanium +4×4 Diesel 3.2L-6AT | 1,936,000,000 | 2,208,375,000 | 2,160,655,000 | 2,150,655,000 |
Ford Everest Ambiente 2.2L MT RWD | 40,055,000 | 31,055,000 | 21,055,000 | |
Ford Everest Ambiente 2.2L MT 4WD | 40,055,000 | 31,055,000 | 21,055,000 | |
Giá xe Ford Ranger 2018 | ||||
Ford Ranger 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Ford Ranger XL 2.2L- 4×4 MT | 634,000,000 | 678,470,000 | 669,470,000 | 659,470,000 |
Ford Ranger XLS 2.2L – 4×2 MT | 659,000,000 | 703,970,000 | 694,970,000 | 684,970,000 |
Ford Ranger XLS 2.2L – 4×2 AT | 685,000,000 | 730,490,000 | 721,490,000 | 711,490,000 |
Ford Ranger XLT 2.2L – 4×4 MT | 790,000,000 | 837,590,000 | 828,590,000 | 818,590,000 |
Ford Ranger Wildtrak 2.2L – 4×2 AT | 837,000,000 | 885,530,000 | 876,530,000 | 866,530,000 |
Ford Ranger Wildtrak 2.2L – 4×4 AT | 866,000,000 | 915,110,000 | 906,110,000 | 896,110,000 |
Ford Ranger Wildtrak 3.2L – 4×4 AT | 925,000,000 | 975,290,000 | 966,290,000 | 956,290,000 |
Giá xe Ford Transit 2018 | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Ford Transit Tiêu chuẩn | 872,000,000 | 1,012,000,000 | 985,560,000 | 975,560,000 |
Ford Transit Cao cấp | 919,000,000 | 1,064,640,000 | 1,037,260,000 | 1,027,260,000 |
Ford Transit gói trang bị thêm | 879,000,000 | 1,019,840,000 | 993,260,000 | 983,260,000 |
(Đơn vị giá: triệu đồng)
* Trên đây là Bảng giá xe ô tô Tháng 9/2018 được cập nhật mới nhất dành cho bạn đọc tham khảo.
-
Ford Everest 2018 giảm tới 537 triệu đồng, người dùng có nên mua?
-
Những sáng chế hữu ích của Hyundai trong ngành ô tô
-
Top 5 xe gia đình giá rẻ đáng mua nhất năm 2018
Thu Trà (t/h)
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
- Giá lăn bánh suzuki xl7 hiện tại