Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Toyota Vios 2018 | Giá bán tại đại lý | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Vios 1.5G TRD (CVT) (-10tr) | 569,000,000 | 668,588,400 | 648,208,400 |
Vios 1.5G (CVT) (-10tr) | 537,000,000 | 632,268,400 | 612,528,400 |
Vios 1.5E (CVT) | 535,000,000 | 629,998,400 | 610,298,400 |
Vios 1.5E (MT) (-30tr) | 483,000,000 | 570,978,400 | 552,318,400 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Toyta Yaris E | 592,000,000 | 694,300,000 | 673,460,000 |
Toyta Yaris G | 642,000,000 | 751,050,000 | 729,210,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Toyota Altis E 1.8L – 6MT | 678,000,000 | 791,910,000 | 778,350,000 |
Toyota Altis E 1.8L – CVT | 707,000,000 | 824,825,000 | 810,685,000 |
Toyota Altis G 1.8L – CVT | 753,000,000 | 877,035,000 | 861,975,000 |
Toyota Altis V 2.0L – CVT | 864,000,000 | 1,003,020,000 | 985,740,000 |
Toyota Altis V Sport | 905,000,000 | 1,049,555,000 | 1,031,455,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Camry Q 2.5L – 6AT | 1,302,000,000 | 1,500,150,000 | 1,474,110,000 |
Camry G 2.5L – 6AT | 1,161,000,000 | 1,340,115,000 | 1,316,895,000 |
Camry E 2.0L – 6AT | 997,000,000 | 1,153,975,000 | 1,134,035,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Innova E 2.0L – 5MT | 743,000,000 | 865,685,000 | 850,825,000 |
Innova G 2.0L – 6AT | 817,000,000 | 949,675,000 | 933,335,000 |
Innova V 2.0L – 6AT | 845,000,000 | 981,455,000 | 964,555,000 |
Innova Venturer 2.0L – 6AT | 855,000,000 | 992,805,000 | 975,705,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Fortuner V 4×4 2.7L – 6AT | 1,308,000,000 | 1,506,960,000 | 1,480,800,000 |
Fortuner V 4×2 2.7L – 6AT | 1,149,000,000 | 1,326,495,000 | 1,303,515,000 |
Fortuner G 4×2 2.4L – 6MT | 981,000,000 | 1,135,815,000 | 1,116,195,000 |
Mẫu xe | Giá bán | Giá lăn bánh HN | Giá lăn bánh TPHCM |
Hilux 2.4E 4×2 AT 2.4L – 6AT | 673,000,000 | 786,235,000 | 772,775,000 |
Hilux 2.4G 4×4 MT 2.4L – 6MT | 775,000,000 | 902,005,000 | 886,505,000 |
Hilux 2.4E 4×2 MT 2.4L – 6MT | 631,000,000 | 738,565,000 | 725,945,000 |
Bảng giá xe ô tô Honda mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Giá xe Honda CR-V tháng 5/2018 | |
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Honda CR-V 1.5 L | 1,073,000,000 |
Honda CR-V 1.5 G | 1,003,000,000 |
Honda CR-V 1.5 E | 963,000,000 |
Giá xe Honda Jazz tháng 5/2018 | |
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Honda Jazz 1.5 RS (+5tr) | 624,000,000 |
Honda Jazz 1.5 VX (+5tr) | 594,000,000 |
Honda Jazz 1.5 V (+5tr) | 554,000,000 |
Giá xe Honda Civic tháng 5/2018 | |
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Honda Civic 1.8E (+5tr) | 763,000,000 |
Honda Jazz 1.5 G (+5tr) | 831,000,000 |
Honda Jazz 1.5L (+5tr) | 903,000,000 |
Giá xe Honda City tháng 5/2018 | |
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Honda City tiêu chuẩn | 559,000,000 |
Honda City TOP | 599,000,000 |
Giá xe Honda Accord tháng 5/2018 | |
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Honda Accord | 1,203,000,000 |
Giá xe Honda Odyssey tháng 5/2018 | |
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
Honda Odysey 2.4 CVT | 1,990,000,000 |
Bảng giá xe ô tô Mazda mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Dòng xe | Động cơ/hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá T4/2018 | Giá bán mới T5/2018 | Mức giảm | |
Mazda 2 sedan | 1.5L- 6AT | 109/141 | 499 | 529 | +30 | |
Mazda 2 hatchback | 1.5L- 6AT | 109/141 | 539 | 569 | +30 | |
Mazda 3 sedan | 1.5L- 6AT | 110/153 | 659 | 659 | 0 | |
Mazda 3 sedan | 2.0L- 6AT | 153/200 | 750 | 750 | 0 | |
Mazda 3 hatchback | 1.5L- 6AT | 110/144 | 689 | 689 | 0 | |
Mazda 6 mới | 2.0L- 6AT | 153/200 | 819 | 819 | 0 | |
Mazda 6 Premium | 2.0L- 6AT | 153/200 | 899 | 899 | 0 | |
Mazda 6 Premium | 2.5L- 6AT | 185/250 | 1019 | 1019 | 0 | |
Mazda CX-5 4x2 | 2.5L- 6AT | 185/250 | 849 | 849 | 0 | |
Mazda CX-5 AWD | 2.5L- 6AT | 185/250 | 899 | 899 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.0L - 2WD | 153/200 | 899 | 899 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.5L - 2WD | 188/251 | 999 | 999 | 0 | |
New Mazda CX-5 | 2.5L - AWD | 188/251 | 1019 | 1019 | 0 | |
Mazda BT-50 | 2.2L- 6MT | 148/375 | 680 | 680 | 0 | |
Mazda BT-50 | 2.2L- 6AT | 148/375 | 700 | 700 | 0 | |
Mazda BT-50 | 3.2L - AT | - | 815 | 815 | 0 |
Bảng giá xe ô tô Ford mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá niêm yết | Giá tháng5/2018 | Mức chênh |
EcoSport Ambiente 2018 MT | - | - | - | 545 | 545 |
Ecosport Ambiente AT | - | - | - | 569 | 569 |
Ecosport Trend 1.5L 2018 | AT | - | - | 593 | 593 |
EcoSport Titanium 1.5L Titanium | - | - | - | 648 | 648 |
EcoSport Titanium 1.0L Ecoboost | - | - | - | 689 | 689 |
Fiesta 5 cửa Sport (Hatchback) | 1.5L-6AT | 112-140 | 564 | 564 | 0 |
Fiesta Sport+ | 1.0L-6AT | - | 616 | 616 | 0 |
Fiesta 4 cửa Titanium | 1.5L-6AT | 112-140 | 560 | 560 | 0 |
Focus Titanium 4 cửa | 1.5L-6AT | 180-240 | 770 | 770 | 0 |
Focus Sport+ 5 cửa | 1.5L-6AT | 180-240 | 770 | 770 | 0 |
Focus Trend 4 cửa (mới) | 1.5L-6AT | 180-240 | 626 | 626 | 0 |
Focus Trend 5 cửa | 1.5L-6AT | 178-240 | 626 | 626 | 0 |
Everest Trend 4x2 | 2.2L-6AT | 160-385 | 1185 | 1185 | 0 |
Everest Titanium 4x2 | 2.2L-6AT | 160-385 | 1272 | 1272 | 0 |
Everest Titanium 4x4 | 3.2L-6AT | 200-470 | 1936 | 1936 | 0 |
New Explorer | 2.3L- | - | 2180 | 2180 | 0 |
Ranger XL 4X4 | 2.2L-6MT | 125-320 | 634 | 634 | 0 |
Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6MT | 125-320 | 659 | 659 | 0 |
Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6AT | 150-375 | 685 | 685 | 0 |
Ranger XLT 4X4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 790 | 790 | 0 |
Ranger Wildtrak 2.2 4x4 | 6AT-2.2L | 157-385 | 866 | 866 | 0 |
Ranger 4x2 Wildtrak | 2.2L-6AT | 123-320 | 837 | 837 | 0 |
Ranger 4x4 Wildtrak | 3.2L-6AT | 200-470 | 925 | 925 | 0 |
Ranger Raptor 2019 | - | - | - | - | - |
Transit Tiêu chuẩn | 2.4L-6MT | 138-375 | 872 | 872 | 0 |
Transit Cao cấp | 2.4L-6MT | 138-375 | 919 | 919 | 0 |
Transit Tiêu chuẩn- Gói trang bị thêm | 2.4L-6MT | 140-375 | 879 | 879 | 0 |
Bảng giá xe ô tô Nissan mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá niêmyết | Giátháng 5/2018 | Mức ưu đãitháng 5/2018 | ||
Teana SL | 2.5L-CVT | 180-243 | 1299 | 1195 | -104 | ||
X-Trail 2WD | 2.0L-CVT | 142-200 | 852 | 878 | +25 | ||
X-Trail LE | - | - | 852 | 878 | +25 | ||
X-Trail SL 2WD | 2.0L-CVT | 142-200 | 918 | 943 | +25 | ||
X-Trail SV 4WD | 2.5L-CVT | 169-233 | 986 | 1013 | +27 | ||
X-Trail 2.0 2WD Premium | - | - | 878 | 878 | 0 | ||
X-Trail 2.0 SL 2WD Premium | 2.0l - | 142-200 | 943 | 943 | 0 | ||
X-Trail 2.5 SV 4WD Premium | 2.5l - | 169-233 | 1.013 | 1.013 | 0 | ||
Sunny XL | 1.5L-5MT | 73-134 | 428 | 428 | 0 | ||
Sunny XV | 1.5L-4AT | 73-134 | 468 | 468 | 0 | ||
Sunny XV Premium | 1.5L-4AT | 73-134 | 468 | 468 | 0 | ||
Juke | 1.6L-CVt | 86-158 | 1060 | 1060 | 0 | ||
Navara E | 2.5L-6MT | 161-403 | 625 | 625 | 0 | ||
Navara EL | 2.5L-7AT | 161-401 | 669 | 669 | 0 | ||
Navara SL | 2.5L-6MT | 188-450 | 725 | 725 | 0 | ||
Navara VL | 2.5L-7AT | 188-450 | 815 | 815 | 0 | ||
Navara VL Premium R | - | - | 815 | 815 | 0 | ||
Navara EL Premium R | - | - | 669 | 669 | 0 | ||
NV350 Urvan | 2.5L-5MT | 950356 | 1095 | 1095 | 0 |
Bảng giá xe ô tô Huyndai mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/Mô-men xoăn | Giá tháng4/2017 | Giá tháng5/2018 | Ưu đãi | |||
Santa Fe 5 Chỗ (Máy dầu) | 2.2L -6AT | 202-227 | 1085 | 1085 | 0 | |||
Santa Fe 5 Chỗ (Máy xăng) | 2.2L-6AT | 176-231 | 1030 | 1030 | 0 | |||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu tiêu chuẩn) | 2.2L-6AT | 202-441 | 970 | 970 | 0 | |||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng tiêu chuẩn) | 2.2L-6AT | 176-231 | 898 | 909 | +10 | |||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy dầu đặc biệt) | 1.6L-6AT | 122-441 | 1070 | 1090 | +20 | |||
Santa Fe 7 Chỗ (Máy xăng đặc biệt) | 2.4L-6AT | 176-231 | 1020 | 1040 | +20 | |||
Creta 5 Chỗ (Máy xăng) | 1.6L-6AT | 122-154 | 806 | 806 | 0 | |||
Creta dầu | 1.6L - 6AT | 127-265 | 846 | 846 | 0 | |||
Sonata | 2.0L-6AT | 157-200 | 999 | 999 | 0 | |||
Tucson thường | 2.0L-6AT | 157-194 | 760 | 770 | +10 | |||
Tucson đặc biệt | 2.0L-6AT | 157-194 | 828 | 838 | +10 | |||
Tucson Turbo | 1.6L-7AT | 157-265 | 882 | 892 | +10 | |||
Tucson dầu đặc biệt | 2.0L-6AT | 185-400 | 890 | 900 | +10 | |||
Starex 9 chỗ (Máy xăng) | 2.4L-5MT | 171-232 | 863 | 863 | 0 | |||
Starex 9 chỗ (Máy dầu) | 2.4L-5MT | 171-232 | 909 | 909 | 0 | |||
Elantra | 1.6L - MT | - | 549 | 549 | 0 | |||
Elantra | 1.6L -AT | - | 609 | 609 | 0 | |||
Elantra | 2.0L -AT | - | 659 | 659 | 0 | |||
Elantra Sport | 1.6L-7AT | 204-265 | 729 | 729 | xe mới | |||
Avante | 1.6L-5MT | -121 | 532 | 532 | 0 | |||
Avante | 1.6L -4AT | -121 | 575 | 575 | 0 | |||
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | - | - | 425 | 425 | xe mới | |||
Accent 1.4 MT | - | - | 479 | 479 | xe mới | |||
Accent 1.4 AT | - | - | 499 | 499 | xe mới | |||
Accent 1.4 AT Đặc biệt | - | - | 540 | 540 | xe mới | |||
i30 | 1.6L-6AT | - | 758 | 758 | 0 | |||
i20 Active | 1.4L-6AT | 100-133 | 619 | 619 | 0 | |||
Grand i10 sedan base | 1.2L-5MT | 87-122 | 330 | 340 | +10 | |||
Grand i10 sedan gia đình 1.2 MT | 1.2L-5MT | 87-122 | 390 | 390 | 0 | |||
Grand i10 sedan gia đình 1.2 AT | 1.2L-4AT | 87-122 | 395 | 405 | +10 | |||
Grand i10 hatchback base | 1.0L-5MT | 66-96 | 315 | 315 | 0 | |||
Grand i10 hatchback MT | 1.0L-5MT | 66-96 | 355 | 355 | 0 | |||
Grand i10 hatchback AT | 1.0L-4AT | 66-96 | 380 | 380 | 0 | |||
Grand i10 2017 1.2 AT | 1.2L - AT | 87-122 | 370 | 380 | +10 | |||
Grand i10 sedan 1.2 AT | 1.2L - AT | 87-122 | 415 | 415 | 0 | |||
Grand i10 sedan MT Base | 1.3L - MT Base | 87-122 | 350 | 350 | 0 | |||
Accent | - | - | - | 410 | xe mới |
*Giá trên đã bao gồm đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB.
Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, giá bán có thể thay đổi tùy theo đại lý hoặc thời điểm bán.
- Không thể khắc phục hệ thống truyền động kém chất lượng Ford bị phạt 10 triệu USD
- Sôi động thị trường SUV 7 chỗ: Mẫu xe mới về ồ ạt, giá cả cạnh tranh
- Danh sách những mẫu xe Mercedes-Benz bị thu hồi tại Việt Nam do lỗi hệ thống điện
Thảo Linh
TIN LIÊN QUAN
Tin khác
- Giá xe suzuki blind van 2024 bán tải