Bảng giá xe máy mới nhất tháng 6/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 6/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe tay ga Honda tháng 6/2018 | ||
Giá xe Vision 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Vision 2018 bản thời trang (Màu Xanh, Vàng, Trắng, Đỏ, Đỏ đậm, Hồng) | 29.900.000 | 37.500.000 |
Giá xe Vision 2018 bản thời trang (Màu Đỏ đậm) | 29.900.000 | 38.500.000 |
Giá xe Vision 2018 phiên bản cao cấp (Màu Đen mờ) | 30.490.000 | 38.300.000 |
Giá xe Air Blade 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Air Blade 2018 bản Cao cấp có Smartkey (Màu Đen bạc, Bạc đen, Xanh bạc đen, Đỏ bạc đen) | 40.090.000 | 50.400.000 |
Giá xe Air Blade 2018 bản Sơn từ tính có Smartkey (Màu Xám đen, Vàng đồng đen) | 41.490.000 | 50.600.000 |
Giá xe Air Blade 2018 bản Thể thao (Màu Bạc đen, Trắng đen, Xanh đen, Đỏ đen) | 37.990.000 | 49.700.000 |
Giá xe Air Blade 2018 bản kỷ niệm 10 năm có Smartkey (Màu Đen mờ) | 39.990.000 | 53.700.000 |
Giá xe Lead 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Lead 2018 bản tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ và Trắng-Đen) | 37.490.000 | 45.500.000 |
Giá xe Lead 2018 Smartkey (Màu Xanh lam, Vàng, Xanh lục, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà) | 39.290.000 | 46.800.000 |
Giá xe SH Mode 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe SH Mode 2018 bản cá tính (Màu Trắng Sứ, Đỏ đậm và bạc mờ) | 52.490.000 | 73.000.000 |
Giá xe SH Mode 2018 bản thời trang (Màu Trắng Nâu, Vàng, Xanh Ngọc, Xanh Tím) | 51.490.000 | 67.200.000 |
Giá xe SH Mode 2018 bản thời trang Màu Đỏ Nâu | 51.490.000 | 71.000.000 |
Giá xe Honda PCX 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe PCX 2018 phiên bản 150cc (Màu Đen mờ, Bạc mờ) | 70.490.000 | 82.500.000 |
Giá xe PCX 2018 phiên bản 125cc (Màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ) | 56.490.000 | 64.500.000 |
Giá xe SH 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe SH 125 phanh CBS | 67.990.000 | 83.500.000 |
Giá xe SH 125 phanh ABS | 75.990.000 | 92.500.000 |
Giá xe SH 150 phanh CBS | 81.990.000 | 103.500.000 |
Giá xe SH 150 phanh ABS | 89.990.000 | 111.500.000 |
Giá xe SH 300i 2018 phanh ABS (Màu Xám đen, Trắng đen, Đỏ đen) | 248.000.000 | 267.000.000 |
Bảng giá xe số Honda 2018 | ||
Giá xe Wave 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Wave Alpha 1102018 (Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen) | 17.790.000 | 20.300.000 |
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản phanh cơ vành nan hoa | 21.490.000 | 24.000.000 |
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản phanh đĩa vành nan hoa | 22.490.000 | 25.000.000 |
Giá xe Wave RSX 110 2018 bản Phanh đĩa vành đúc | 24.490.000 | 27.000.000 |
Giá xe Blade 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Blade 110 2018 phanh cơ vành nan hoa | 18.800.000 | 19.500.000 |
Giá xe Blade 110 2018 phanh đĩa vành nan hoa | 19.800.000 | 21.000.000 |
Giá xe Blade 110 2018 Phanh đĩa vành đúc | 21.300.000 | 22.500.000 |
Giá xe Blade 2018 phiên bản giới hạn đặc biệt | 21.500.000 | 24.500.000 |
Giá xe Future 125 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Future Fi 2018 bản vành nan hoa | 30.190.000 | 34.800.000 |
Giá xe Future Fi 2018 bản vành đúc | 31.190.000 | 35.700.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda 2018 | ||
Giá xe Winner 150 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Winner 2018 bản thể thao (Màu Đỏ, Trắng, Xanh, Vàng) | 45.490.000 | 49.000.000 |
Giá xe Winner 2018 bản cao cấp (Màu Đen mờ) | 45.990.000 | 50.000.000 |
Giá xe MSX 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe MSX 125 2018 (Màu Đỏ) | 49.990.000 | 65.000.000 |
Giá xe MSX 125 2018 (Màu Đen, Vàng) | 49.990.000 | 65.000.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda 2018 | ||
Giá xe Rebel 300 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Rebel 300 Màu Đen | 125.000.000 | 154.000.000 |
Giá xe Rebel 300 Màu Đỏ | 125.000.000 | 153.800.000 |
Giá xe Rebel 300 Màu Bạc | 125.000.000 | 153.500.000 |
Bảng giá xe máy Yamaha mới nhất tháng 6/2018 tại Việt Nam
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Xe số Yamaha | ||
Sirius Phanh cơ | 18.800.000 | 18.500.000 |
Sirius Phanh đĩa | 19.800.000 | 19.800.000 |
Sirius Vành đúc | 21.300.000 | 21.000.000 |
Sirius FI Phanh cơ | 20.350.000 | 20.000.000 |
Sirius FI Phanh đĩa | 21.350.000 | 21.000.000 |
Sirius FI Vành đúc | 23.200.000 | 23.000.000 |
Jupiter RC FI | 29.400.000 | 29.000.000 |
Jupiter GP FI | 30.000.000 | 29.500.000 |
Xe ga Yamaha | ||
Janus Tiêu chuẩn | 28.000.000 | 27.000.000 |
Janus Đặc biệt | 31.500.000 | 30.500.000 |
Janus Giới hạn | 32.000.000 | 31.000.000 |
Acruzo Tiêu chuẩn | 35.000.000 | 33.500.000 |
Acruzo Cao cấp | 36.500.000 | 35.000.000 |
Grande Cao cấp | 42.000.000 | 40.000.000 |
Grande Đặc biệt | 44.000.000 | 42.000.000 |
Grande Giới hạn | 44.500.000 | 42.500.000 |
NVX 125 Tiêu chuẩn | 41.000.000 | 40.000.000 |
NVX 125 Đặc biệt | 41.500.000 | 41.000.000 |
NVX 155 Tiêu chuẩn | 46.250.000 | 45.000.000 |
NVX 155 ABS | 52.250.000 | 51.000.000 |
NVX 155 ABS Giới hạn | 52.750.000 | 51.000.000 |
NVX 155 ABS Camo | 52.750.000 | 51.500.000 |
Xe côn tay Yamaha | ||
Exciter 150 Xanh xám | 47.000.000 | 47.000.000 |
Exciter 150 Xanh đen | 47.000.000 | 47.000.000 |
Exciter 150 Đen Mờ | 45.500.000 | 49.000.000 |
Exciter 150 RC | 45.000.000 | 47.000.000 |
Exciter 150 GP | 45.500.000 | 47.000.000 |
Excoter 150 Camo | 47.000.000 | 48.000.000 |
Exciter 150 Movistar | 46.000.000 | 46.000.000 |
FZ150i Cam | 68.900.000 | 68.400.000 |
FZ150i Đen | 68.900.000 | 68.600.000 |
FZ150i Movistar | 71.300.000 | 71.000.000 |
Yamaha TFX 150 | 82.900.000 | 80.000.000 |
Yamaha R15 V3.0 | 92.900.000 | 91.000.000 |
Yamaha R3 | 139.000.000 | 139.000.000 |
Yamaha MT-03 | 139.000.000 | 139.000.000 |
Bảng giá xe máy Suzuki mới nhất tháng 6/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe máy Suzuki 2018 | ||
Giá xe Raider FI 150 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Raider Fi 2018 bản tiêu chuẩn (Màu đỏ đen, trắng đen) | 48.990.000 | 48.990.000 |
Giá xe Raider Fi 2018 bản GP (Màu xanh) | 49.190.000 | 49.190.000 |
Giá xe GD110 2018 tháng 6 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe GD110 màu đen | 28.490.000 | 28.490.000 |
Giá xe GD110 màu đỏ | 28.490.000 | 28.490.000 |
Giá xe GD110 màu xanh | 28.490.000 | 28.490.000 |
Giá xe GSX-R150 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe GSX-R150 màu đen | 74.990.000 | 74.990.000 |
Giá xe GSX-R150 màu xanh | 74.990.000 | 74.990.000 |
Giá xe GSX-R150 bản đặc biệt | 76.900.000 | 76.900.000 |
Giá xe GSX-S150 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe GSX-S150 màu đen, đỏ | 68.900.000 | 68.900.000 |
Giá xe GSX-S150 màu xanh GP | 69.400.000 | 69.400.000 |
Giá xe Axelo 125 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Axelo bản tiêu chuẩn (Màu Đen đỏ, Trắng xanh, Đen xám) | 27.790.000 | 27.790.000 |
Giá xe Axelo bản Đen Mờ & Ecstar | 28.290.000 | 28.290.000 |
Giá xe Impulse 125 Fi tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Impulse Fi bản tiêu chuẩn (Màu Nâu - vàng đồng) | 31.390.000 | 31.390.000 |
Giá xe Impulse Fi bản Ecstar | 31.490.000 | 31.490.000 |
Giá xe Impulse Fi bản Đen Mờ | 31.990.000 | 31.490.000 |
Giá xe Address 110 Fi tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Address Fi bản tiêu chuẩn (Màu Trắng, Đen đỏ, Đen bóng) | 28.290.000 | 28.290.000 |
Giá xe Address Fi bản Đen Mờ | 28.790.000 | 28.790.000 |
Giá xe Moto Suzuki 2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Suzuki GSX – S1000 tiêu chuẩn | 399.000.000 | 399.000.000 |
Giá xe Suzuki GSX – S1000 đen nhám | 402.000.000 | 402.000.000 |
Giá xe Suzuki V-STROM 1000 | 419.000.000 | 419.000.000 |
Giá xe Suzuki GZ 150 (Côn tay – 5 số) | 63.990.000 | 63.990.000 |
Bảng giá xe máy Janus mới nhất tháng 6/2018 tại Việt Nam
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Janus Tiêu chuẩn | 28.000.000 | 27.000.000 | - 1.000.0000 |
Janus Đặc biệt | 31.500.000 | 30.500.000 | - 1.000.0000 |
Janus Giới hạn | 32.000.000 | 31.000.000 | - 1.000.0000 |
Bảng giá xe máy SYM mới nhất tháng 6/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe tay ga SYM 2018 | ||
Giá xe Shark Mini tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Shark Mini 125 EFI | 29.590.000 | 29.590.000 |
Giá xe Shark Mini 125 Sport | 30.090.000 | 30.090.000 |
Giá xe Attila-V tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Attila-V Smart Idle (Euro3) | 33.690.000 | 33.690.000 |
Giá xe Elizabeth 110 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đĩa | 30.890.000 | 30.890.000 |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đùm | 29.590.000 | 29.590.000 |
Giá xe Venus 125 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Veus 125 CBS | 35.490.000 | 35.490.000 |
Giá xe Veus 125 EFI | 32.490.000 | 32.490.000 |
Giá xe Fancy 125 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Fancy 125 EFI ABS | 38.900.000 | 39.000.000 |
Bảng giá xe số SYM 2018 | ||
Giá xe StarX 125 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe StarX 125 EFI tiêu chuẩn (Màu Đỏ trắng, Xanh trắng) | 24.900.000 | 24.900.000 |
Giá xe StarX 125 EFI bản cao cấp (Màu Đen mờ) | 25.590.000 | 25.590.000 |
Giá xe Galaxy 115 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy SR 115 | 18.290.000 | 18.290.000 |
Giá xe Galaxy SR 115 (Euro 3) | 18.690.000 | 18.690.000 |
Giá xe Elegant 100 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 | 14.990.000 |
Giá xe Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 | 15.190.000 |
Bảng giá xe côn tay SYM 2018 | ||
Giá xe Star SR 125 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy SR 125 EFI | 27.290.000 | 27.290.000 |
Giá xe Galaxy 115 côn tay tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy Sport 115 phiên bản côn tay | 20.690.000 | 20.690.000 |
Giá xe Galaxy Sport 115(Euro3) phiên bản côn tay | 20.990.000 | 20.990.000 |
Giá xe Husky 125 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Husky 125 Classic | 31.900.000 | 32.000.000 |
Bảng giá xe 50cc 2018 | ||
Giá xe ga Elite 50cc tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elite 50 (Màu trắng đỏ) | 21.490.000 | 21.490.000 |
Giá xe Elite 50 (Màu đen nhám) | 21.990.000 | 21.990.000 |
Giá xe Amigo 50 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Amigo 50 Màu đỏ | 16.490.000 | 16.490.000 |
Giá xe Amigo 50 Màu xanh | 16.790.000 | 16.790.000 |
Giá xe Elegant 50 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant 50 | 14.600.000 | 14.600.000 |
Giá xe Elegant 50 New Color | 14.890.000 | 14.890.000 |
Giá xe Angela 50 tháng 6/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Angela 50 | 15.900.000 | 15.900.000 |
Giá xe Angela 50 New Color | 16.190.000 | 16.190.000 |
- Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 6/2018 tại Việt Nam
- Top 5 xe côn tay phanh ABS giá chỉ 30 triệu đồng đáng mua nhất hiện nay
- Điểm danh 10 mẫu ô tô bị thu hồi nhiều nhất thời gian qua
Vân Hà