Bảng giá xe máy mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe máy Honda mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe máy Yamaha mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Giá xe Exciter 150 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Exciter 150 bản giới hạn màu Xanh xám | 46.990.000 | 48.500.000 |
Exciter 150 bản giới hạn màu Xanh đen | 46.990.000 | 48.500.000 |
Giá xe Exciter 150 Đen Mờ | 45.490.000 | 50.000.000 |
Giá xe Exciter 150 RC 2018 | 44.990.000 | 48.000.000 |
Giá xe Exciter 150 GP 2018 | 45.490.000 | 48.000.000 |
Giá xe Exciter 150 Camo | 46.990.000 | 46.500.000 |
Giá xe Exciter 150 Movistar | 45.990.000 | 46.000.000 |
Giá xe Janus tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Janus Standard ( Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) | 27.990.000 | 29.000.000 |
Giá xe Janus Deluxe (Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) | 29.990.000 | 30.300.000 |
Giá xe Janus Premium (Màu Đen, Xanh) | 31.490.000 | 31.500.000 |
Giá xe Janus Limited Premium (Màu Camo, Xám, Cam, Hồng) | 31.990.000 | 32.000.000 |
Giá xe NVX tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám) | 40.990.000 | 39.500.000 |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt | 41.490.000 | 40.000.000 |
Giá xe NVX 155 phanh thường (Màu Đen, Trắng) | 46.240.000 | 43.500.000 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu (Màu Đỏ, Đen, Xanh) | 52.240.000 | 51.000.000 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phiên bản màu giới hạn (Màu cam) | 52.740.000 | 51.500.000 |
Giá xe NVX 155 Camo ABS | 52.740.000 | 50.500.000 |
Giá xe Acruzo tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Acruzo bản tiêu chuẩn (xanh, nâu, đen, trắng) | 34.900.000 | 38.200.000 |
Giá xe Acruzo bản cao cấp (xanh, đỏ, đen,trắng, nâu) | 36.490.000 | 39.500.000 |
Giá xe Sirius tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Sirius phanh cơ (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) | 18.800.000 | 18.300.000 |
Giá xe Sirius phanh đĩa (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) | 19.800.000 | 19.500.000 |
Giá xe Sirius vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ) | 21.300.000 | 20.800.000 |
Giá xe Sirius FI phanh cơ (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) | 20.340.000 | 19.900.000 |
Giá xe Sirius FI phanh đĩa (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) | 21.340.000 | 20.400.000 |
Giá xe Sirius FI RC vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Vàng) | 23.190.000 | 22.700.000 |
Giá xe Jupiter tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Jupiter RC FI ( Màu Đen, Đỏ, Trắng) | 29.400.000 | 28.500.000 |
Giá xe Jupiter GP FI (Màu Xanh) | 30.000.000 | 29.000.000 |
Bảng giá xe máy Suzuki mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe máy Suzuki 2018 | ||
Giá xe Raider FI 150 2018 tháng 5 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Raider Fi 2018 bản tiêu chuẩn (Màu đỏ đen, trắng đen) | 48.990.000 | 48.990.000 |
Giá xe Raider Fi 2018 bản GP (Màu xanh) | 49.190.000 | 49.190.000 |
Giá xe GD110 2018 tháng 5 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe GD110 màu đen | 28.490.000 | 28.490.000 |
Giá xe GD110 màu đỏ | 28.490.000 | 28.490.000 |
Giá xe GD110 màu xanh | 28.490.000 | 28.490.000 |
Giá xe GSX-R150 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe GSX-R150 màu đen | 74.990.000 | 74.990.000 |
Giá xe GSX-R150 màu xanh | 74.990.000 | 74.990.000 |
Giá xe GSX-R150 bản đặc biệt | 76.900.000 | 76.900.000 |
Giá xe GSX-S150 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe GSX-S150 màu đen, đỏ | 68.900.000 | 68.900.000 |
Giá xe GSX-S150 màu xanh GP | 69.400.000 | 69.400.000 |
Giá xe Axelo 125 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Axelo bản tiêu chuẩn (Màu Đen đỏ, Trắng xanh, Đen xám) | 27.790.000 | 27.790.000 |
Giá xe Axelo bản Đen Mờ & Ecstar | 28.290.000 | 28.290.000 |
Giá xe Impulse 125 Fi tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Impulse Fi bản tiêu chuẩn (Màu Nâu - vàng đồng) | 31.390.000 | 31.390.000 |
Giá xe Impulse Fi bản Ecstar | 31.490.000 | 31.490.000 |
Giá xe Impulse Fi bản Đen Mờ | 31.990.000 | 31.490.000 |
Giá xe Address 110 Fi tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Address Fi bản tiêu chuẩn (Màu Trắng, Đen đỏ, Đen bóng) | 28.290.000 | 28.290.000 |
Giá xe Address Fi bản Đen Mờ | 28.790.000 | 28.790.000 |
Giá xe Moto Suzuki 2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Suzuki GSX – S1000 tiêu chuẩn | 399.000.000 | 399.000.000 |
Giá xe Suzuki GSX – S1000 đen nhám | 402.000.000 | 402.000.000 |
Giá xe Suzuki V-STROM 1000 | 419.000.000 | 419.000.000 |
Giá xe Suzuki GZ 150 (Côn tay – 5 số) | 63.990.000 | 63.990.000 |
Bảng giá xe máy SYM mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Bảng giá xe tay ga SYM 2018 | ||
Giá xe Shark Mini tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Shark Mini 125 EFI | 29.590.000 | 29.590.000 |
Giá xe Shark Mini 125 Sport | 30.090.000 | 30.090.000 |
Giá xe Attila-V tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Attila-V Smart Idle (Euro3) | 33.690.000 | 33.690.000 |
Giá xe Elizabeth 110 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đĩa | 30.890.000 | 30.890.000 |
Giá xe Elizabeth 110 thắng đùm | 29.590.000 | 29.590.000 |
Giá xe Venus 125 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Veus 125 CBS | 35.490.000 | 35.490.000 |
Giá xe Veus 125 EFI | 32.490.000 | 32.490.000 |
Giá xe Fancy 125 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Fancy 125 EFI ABS | 38.900.000 | 39.000.000 |
Bảng giá xe số SYM 2018 | ||
Giá xe StarX 125 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe StarX 125 EFI tiêu chuẩn (Màu Đỏ trắng, Xanh trắng) | 24.900.000 | 24.900.000 |
Giá xe StarX 125 EFI bản cao cấp (Màu Đen mờ) | 25.590.000 | 25.590.000 |
Giá xe Galaxy 115 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy SR 115 | 18.290.000 | 18.290.000 |
Giá xe Galaxy SR 115 (Euro 3) | 18.690.000 | 18.690.000 |
Giá xe Elegant 100 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant II 100 (Euro 3) | 14.990.000 | 14.990.000 |
Giá xe Elegant II 100 sporty (Euro3) | 15.190.000 | 15.190.000 |
Bảng giá xe côn tay SYM 2018 | ||
Giá xe Star SR 125 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy SR 125 EFI | 27.290.000 | 27.290.000 |
Giá xe Galaxy 115 côn tay tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Galaxy Sport 115 phiên bản côn tay | 20.690.000 | 20.690.000 |
Giá xe Galaxy Sport 115(Euro3) phiên bản côn tay | 20.990.000 | 20.990.000 |
Giá xe Husky 125 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Husky 125 Classic | 31.900.000 | 32.000.000 |
Bảng giá xe 50cc 2018 | ||
Giá xe ga Elite 50cc tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elite 50 (Màu trắng đỏ) | 21.490.000 | 21.490.000 |
Giá xe Elite 50 (Màu đen nhám) | 21.990.000 | 21.990.000 |
Giá xe Amigo 50 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Amigo 50 Màu đỏ | 16.490.000 | 16.490.000 |
Giá xe Amigo 50 Màu xanh | 16.790.000 | 16.790.000 |
Giá xe Elegant 50 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Elegant 50 | 14.600.000 | 14.600.000 |
Giá xe Elegant 50 New Color | 14.890.000 | 14.890.000 |
Giá xe Angela 50 tháng 5/2018 | Giá đề xuất | Giá đại lý |
Giá xe Angela 50 | 15.900.000 | 15.900.000 |
Giá xe Angela 50 New Color | 16.190.000 | 16.190.000 |
- Những mẫu mô tô dưới 50 triệu hot nhất hiện nay: Mạnh mẽ, hầm hố và hiện đại
- Những mẫu xe ô tô bất ngờ tăng giá trong tháng 5/2018
- Bảng giá xe ô tô mới nhất tháng 5/2018 tại Việt Nam
Vân Tùng